Có 2 kết quả:
嘹亮 liáo liàng ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄤˋ • 嘹喨 liáo liàng ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loud and clear
(2) resonant
(2) resonant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể